嬿
Definition
lovely
Unicode
U+5b3f
Cangjie
VTLF
Total strokes
19
Unicode radical + strokes
女 nữ (38)
+ 16 strokes
Hán-Việt reading
yến
Mandarin (Pinyin)
yàn
Cantonese (Jyutping)
jin3
Vietnamese
yến, nhũ "yến uyển (yên vui, hòa thuận)" (gdhn)