嬡
Definition
(your) daughter
Unicode
U+5b21
Cangjie
VBBE
Total strokes
16
Unicode radical + strokes
女 nữ (38)
+ 13 strokes
Mandarin (Pinyin)
ài
Cantonese (Jyutping)
oi3
Vietnamese
ái, nhũ "lệnh ái (tục gọi con gái người khác)" (gdhn)