Definition | graceful, charming, fascinating; troublesome |
Unicode | U+5b08 |
Cangjie | VGGU |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | liểu nhiêu nhiễu |
Mandarin (Pinyin) | rǎo yǎo ráo |
Cantonese (Jyutping) | jiu4 |
Vietnamese | nhiêu, nhũ "cô nhiêu" (gdhn) |