Definition | (TPV) father-in-law |
Unicode | U+5adc |
Cangjie | VYTJ |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | chương |
Mandarin (Pinyin) | zhāng |
Cantonese (Jyutping) | zoeng1 |
Vietnamese | chương, nhũ "chương (bố chồng)" (gdhn) |