Definition | a maid who accompanies bride to her new home; to escort; a concubine |
Unicode | U+5ab5 |
Cangjie | BFQV |
Total strokes | 13 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 10 strokes |
Hán-Việt reading | dang |
Mandarin (Pinyin) | yìng |
Cantonese (Jyutping) | jing6 |
Vietnamese | dựng, nhũ "tường dựng (một chức vị giữa đám cung nữ)" (gdhn) |
Vietnamese | ánh (gdhn) |