娠
Definition
pregnant
Unicode
U+5a20
Cangjie
VMMV
Total strokes
10
Unicode radical + strokes
女 nữ (38)
+ 7 strokes
Hán-Việt reading
thần
Mandarin (Pinyin)
shēn zhèn
Cantonese (Jyutping)
san1 zan3
Vietnamese
thần, nhũ "thần (thời kì mang thai)" (gdhn)