Definition | jealous, envious; fear |
Unicode | U+5FCC |
TCVN Code | V1-5476 |
Cangjie | SUP |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 忄 tâm (61) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | kí kị kỵ |
Mandarin (Pinyin) | jì |
Cantonese (Jyutping) | gei6 |
Vietnamese | cạy, nhũ "lo cày cạy" (btcn) |
Vietnamese | cậy, nhũ "trông cậy, tin cậy" (btcn) |
Vietnamese | cữ, nhũ "cữ thịt (kiêng nhịn thịt)" (gdhn) |
Vietnamese | kiêng, nhũ "kiêng khem, kiêng kị" (gdhn) |
Vietnamese | kị, nhũ "kị huý, kiêng kị" (vhn) |
Vietnamese | kỵ, nhũ "kỵ huý, kiêng kỵ" (btcn) |