| Definition | obtain, get, gain, acquire |
| Unicode | U+5F97 |
| TCVN Code | V1-5469 |
| Cangjie | HOAMI |
| Total strokes | 11 |
| Radical + strokes | 彳 sách (60) + 8 strokes |
| Hán-Việt reading | đắc |
| Mandarin (Pinyin) | dé de děi |
| Cantonese (Jyutping) | dak1 |
| Vietnamese | đác, nhũ "lác đác" (gdhn) |
| Vietnamese | được, nhũ "được lòng, được mùa, được thể" (btcn) |
| Vietnamese | đắc, nhũ "đắc tội; đắc ý, tự đắc" (vhn) |
| Vietnamese | đắt, nhũ "đắt đỏ; đắt khách" (gdhn) |