| Definition | two hands; KangXi radical 55 |
| Unicode | U+5EFE |
| TCVN Code | V1-5441 |
| Cangjie | JJ |
| Total strokes | 3 |
| Radical + strokes | 廾 củng (55) + 0 strokes |
| Hán-Việt reading | củng |
| Mandarin (Pinyin) | gǒng gòng |
| Cantonese (Jyutping) | gung2 jaa6 je6 |
| Vietnamese | củng, nhũ "củng thủ (chắp tay trước ngực); củng vệ (vây quanh)" (gdhn) |
| Vietnamese | trấp, nhũ "trấp (hai tay)" (vhn) |
| Vietnamese | trập, nhũ "trập tay" (btcn) |