Definition | kitchen; closet; cupboard |
Unicode | U+5EDA |
TCVN Code | V1-5436 |
Cangjie | IGTI |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 广 nghiễm (53) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | trù |
Mandarin (Pinyin) | chú |
Cantonese (Jyutping) | ceoi4 cyu1 cyu4 |
Vietnamese | chù, nhũ "chuột chù" (vhn) |
Vietnamese | chùa, nhũ "đi chùa, chùa chiền, nhà chùa" (btcn) |
Vietnamese | trù, nhũ "trù (nhà bếp)" (btcn) |