| Definition | perilous, hazardous; high, steep |
| Unicode | U+5C8C |
| TCVN Code | V1-533E |
| Cangjie | UNHE |
| Total strokes | 6 |
| Radical + strokes | 山 sơn (46) + 4 strokes |
| Hán-Việt reading | ngập |
| Mandarin (Pinyin) | jí |
| Cantonese (Jyutping) | gap6 kap1 |
| Vietnamese | cập, nhũ "cầm cập" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | gập, nhũ "gập ghềnh; gập sách" (btcn) |
| Vietnamese | ngấp, nhũ "ngấp nghé" (btcn) |
| Vietnamese | ngất, nhũ "cao ngất" (gdhn) |
| Vietnamese | ngập, nhũ "ngập ngừng" (vhn) |
| Vietnamese | ngặp, nhũ "ngằm ngặp" (ty_tdcn) |
| Vietnamese | ngờm, nhũ "ngờm ngợp" (gdhn) |
| Vietnamese | ngợp, nhũ "ngợp trời" (btcn) |
| Vietnamese | nhấp, nhũ "nhấp nhô" (btcn) |