Definition | looks, appearance; figure, form |
Unicode | U+5BB9 |
TCVN Code | V1-5260 |
Cangjie | JCOR |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 宀 miên (40) + 7 strokes |
Hán-Việt reading | dung |
Mandarin (Pinyin) | róng |
Cantonese (Jyutping) | jung4 |
Vietnamese | dong, nhũ "dong bão; dong chơi; dong dỏng; thong dong" (btcn) |
Vietnamese | dung, nhũ "dung dị; dung lượng; dung nhan" (vhn) |
Vietnamese | dông, nhũ "chạy dông; dông dài" (btcn) |
Vietnamese | gióng, nhũ "gióng giả" (btcn) |
Vietnamese | giông (gdhn) |
Vietnamese | rung, nhũ "rung rinh" (gdhn) |
Vietnamese | ròng, nhũ "ròng rã" (gdhn) |
Vietnamese | rông, nhũ "rông rài, chạy rông" (gdhn) |