Unicode | U+5B9D |
TCVN Code | V1-5257 |
Cangjie | JMGI |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 宀 miên (40) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | bảo |
Vietnamese | báu, nhũ "báu vật" (btcn) |
Vietnamese | bảo, nhũ "bảo vật" (vhn) |
Vietnamese | bửu, nhũ "bửu bối (bảo bối)" (gdhn) |