姸
Definition
= 妍
Unicode
U+59f8
Cangjie
VMJJ
Total strokes
9
Unicode radical + strokes
女 nữ (38)
+ 6 strokes
Hán-Việt reading
nghiên
Mandarin (Pinyin)
yán
Vietnamese
nghiên, nhũ "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" (gdhn)