Definition | illicit sexual relations |
Unicode | U+59d8 |
Cangjie | VTT |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | phanh |
Mandarin (Pinyin) | pīn |
Cantonese (Jyutping) | ping1 |
Vietnamese | phanh, nhũ "phanh cư, phan đầu (người yên lén)" (gdhn) |