姒
Definition
wife of elder brother
Unicode
U+59d2
Cangjie
VVIO
Total strokes
7
Unicode radical + strokes
女 nữ (38)
+ 5 strokes
Hán-Việt reading
tự
Mandarin (Pinyin)
sì
Cantonese (Jyutping)
ci5
Vietnamese
tự, nhũ "tự (chị em dâu gọi nhau là tự)" (gdhn)