Definition | woman at time of menstruation |
Unicode | U+59c5 |
TCVN Code | V0-3F53 |
Cangjie | VFQ |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 5 strokes |
Mandarin (Pinyin) | bàn |
Cantonese (Jyutping) | bun3 |
Vietnamese | nửa, nhũ "một nửa, nửa đêm" (vhn) |
Vietnamese | nữa, nhũ "còn nữa, thêm nữa" (gdhn) |