Definitionbeautiful, fair, handsome
Unicode U+59a4
Cangjie VNIN
Total strokes7
Unicode radical + strokes 女 nữ (38) + 4 strokes
Hán-Việt reading
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) jyu4
Vietnamese dư, nhũ "tiệp dư (chức quan đàn bà trong cung)" (gdhn)