Definition | jealous, envious |
Unicode | U+59AC |
TCVN Code | V2-8B48 |
Cangjie | VMR |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | đố |
Mandarin (Pinyin) | dù |
Cantonese (Jyutping) | dou3 |
Vietnamese | đo, nhũ "đắn đo; so đo; sâu đo" (gdhn) |
Vietnamese | đó, nhũ "ở đó; đó đây" (vhn) |
Vietnamese | đú, nhũ "đú đởn" (gdhn) |
Vietnamese | đố, nhũ "đố kị; thách đố" (btcn) |
Vietnamese | đủ, nhũ "đủ lớn" (btcn) |