妗
Definition
wife of mother's brother
Unicode
U+5997
Cangjie
VOIN
Total strokes
7
Unicode radical + strokes
女 nữ (38)
+ 4 strokes
Mandarin (Pinyin)
jìn
Cantonese (Jyutping)
kam5
Vietnamese
cấm, nhũ "cấm (mợ, vợ của anh hoặc em mẹ )" (gdhn)