Definition | woman, girl; feminine; rad. 38 |
Unicode | U+5973 |
TCVN Code | V1-515B |
Cangjie | V |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 女 nữ (38) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | nữ |
Mandarin (Pinyin) | nǚ rǔ |
Cantonese (Jyutping) | jyu5 neoi5 neoi6 |
Vietnamese | lỡ, nhũ "lỡ làng" (btcn) |
Vietnamese | nhỡ, nhũ "nhỡ việc" (btcn) |
Vietnamese | nớ, nhũ "trên nớ" (btcn) |
Vietnamese | nỡ, nhũ "nỡ nào" (btcn) |
Vietnamese | nợ, nhũ "nợ nần" (btcn) |
Vietnamese | nữ, nhũ "nam nữ" (btcn) |
Vietnamese | nữa, nhũ "còn nữa" (vhn) |
Vietnamese | nự, nhũ "cự nự (phản đối)" (gdhn) |