Definition | arrogant |
Unicode | U+5961 |
TCVN Code | V2-8B46 |
Cangjie | MUKLL |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 大 đại (37) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | ngạo |
Mandarin (Pinyin) | ào |
Cantonese (Jyutping) | ngou6 |
Vietnamese | ngoáo, nhũ "ngoáo ộp" (gdhn) |
Vietnamese | ngáo, nhũ "ngổ ngáo" (vhn) |
Vietnamese | ngạo, nhũ "ngạo ngược" (btcn) |