| Definition | large, powerful, stout, thick |
| Unicode | U+5958 |
| Cangjie | VGK |
| Total strokes | 10 |
| Radical + strokes | 大 đại (37) + 7 strokes |
| Hán-Việt reading | trang tráng |
| Mandarin (Pinyin) | zàng zhuǎng |
| Cantonese (Jyutping) | zong1 zong6 |
| Vietnamese | trang, nhũ "(to lớn); Huyền Trang pháp sư" (tdcndg) |
| Vietnamese | tráng, nhũ "(to lớn); Huyền Tráng pháp sư" (tvc_tdhv) |