Definition | big, great, vast, large, high |
Unicode | U+5927 |
TCVN Code | V1-5146 |
Cangjie | K |
Total strokes | 3 |
Unicode radical + strokes | 大 đại (37) + 0 strokes |
Hán-Việt reading | đại |
Mandarin (Pinyin) | dà dài tài |
Cantonese (Jyutping) | daai6 |
Vietnamese | dãy, nhũ "dãy nhà, dãy núi" (btcn) |
Vietnamese | dảy, nhũ "dảy ngã" (gdhn) |
Vietnamese | đại, nhũ "đại gia; đại lộ; đại phu; đại sư; đại tiện" (vhn) |