Definition | dream |
Unicode | U+5922 |
TCVN Code | V2-8B41 |
Cangjie | TWLN |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 夕 tịch (36) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | mộng |
Mandarin (Pinyin) | mèng méng |
Cantonese (Jyutping) | mung6 |
Vietnamese | muống, nhũ "rau muống" (gdhn) |
Vietnamese | mòng, nhũ "chốc mòng (lâu mãi cho tới nay); mơ mòng" (gdhn) |
Vietnamese | mọng, nhũ "mọng nước; chín mọng" (vhn) |
Vietnamese | mống, nhũ "dóng mống" (btcn) |
Vietnamese | mồng, nhũ "mồng một" (btcn) |
Vietnamese | mộng, nhũ "mộng mị; mộng du" (btcn) |
Vietnamese | mụn, nhũ "mụn con" (ty_tdcn) |