Definition | high mound; hilly countryside; wasteland |
Unicode | U+589f |
Cangjie | GYPM |
Total strokes | 14 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | khư |
Mandarin (Pinyin) | xū |
Cantonese (Jyutping) | heoi1 |
Vietnamese | hư, nhũ "hư hỏng" (gdhn) |
Vietnamese | khư, nhũ "khư lạc, khư mộ (đống đất hay gò đất)" (gdhn) |