Definitionmoat, trench, pit, cavity
Unicode U+5879
Cangjie JLG
Total strokes14
Unicode radical + strokes 土 thổ (32) + 11 strokes
Hán-Việt readingtiệm
Mandarin (Pinyin) qiàn
Cantonese (Jyutping) cim3
Vietnamese khiếm, nhũ "khiếm hào chiến (hào quân sự)" (gdhn)