Definition | wall; stop, prevent; stop up |
Unicode | U+5835 |
TCVN Code | V2-8B38 |
Cangjie | GJKA |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | dổ đổ |
Mandarin (Pinyin) | dǔ |
Cantonese (Jyutping) | dou2 |
Vietnamese | đổ, nhũ "đổ kích (đón đánh); đổ chuỷ (bóp họng không cho nói)" (vhn) |