Definition | plate |
Unicode | U+581e |
TCVN Code | V2-8B37 |
Cangjie | GPTD |
Total strokes | 12 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 9 strokes |
Hán-Việt reading | diệp |
Mandarin (Pinyin) | dié |
Cantonese (Jyutping) | dip6 |
Vietnamese | dịp, nhũ "dịp may; nhân dịp" (gdhn) |
Vietnamese | nhịp, nhũ "nhịp cầu" (vhn) |
Vietnamese | điệp, nhũ "điệp (tường có lỗ châu mai)" (btcn) |