Definition | hold in hand; keep; carry out |
Unicode | U+57f7 |
TCVN Code | V1-5070 |
Cangjie | GJKNI |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | chấp |
Mandarin (Pinyin) | zhí |
Cantonese (Jyutping) | zap1 |
Vietnamese | chuụp, nhũ "chụp lên đầu, chụp ảnh; chụp đèn, chụp mũ, lụp chụp, sao chụp" (btcn) |
Vietnamese | chót, nhũ "sau chót; chót cây" (ty_tdcn) |
Vietnamese | chấp, nhũ "chấp pháp; ban chấp hành" (vhn) |
Vietnamese | chập, nhũ "một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng" (btcn) |
Vietnamese | chắp, nhũ "chắp tay, chắp nối; chắp nhặt" (btcn) |
Vietnamese | chặp, nhũ "nhìn chằm chặp; sau một chặp" (btcn) |
Vietnamese | chộp, nhũ "chộp lấy, bộp chộp" (gdhn) |
Vietnamese | chợp, nhũ "chợp mắt" (btcn) |
Vietnamese | chụp, nhũ "chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn" (gdhn) |
Vietnamese | giúp, nhũ "giúp đỡ; trợ giúp" (btcn) |
Vietnamese | giập, nhũ "giập nát" (btcn) |
Vietnamese | giộp, nhũ "phồng giộp" (btcn) |
Vietnamese | xóp, nhũ "xóp khô" (gdhn) |
Vietnamese | xúp, nhũ "lúp xúp" (btcn) |
Vietnamese | xấp, nhũ "xấp xỉ" (btcn) |
Vietnamese | xắp, nhũ "làm xắp" (btcn) |
Vietnamese | xọp, nhũ "mặt xọp; xọp xuống" (ty_tdcn) |
Vietnamese | xụp, nhũ "xụp đổ, lụp xụp" (gdhn) |