Definition | pattern, model, type; law; mold |
Unicode | U+578B |
TCVN Code | V2-8B35 |
Cangjie | MNG |
Total strokes | 9 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | hình |
Mandarin (Pinyin) | xíng |
Cantonese (Jyutping) | jing4 |
Vietnamese | hình, nhũ "điển hình, loại hình, mô hình" (vhn) |