Definition | clod of earth, lump of soil |
Unicode | U+5777 |
Cangjie | GMNR |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | khả |
Mandarin (Pinyin) | kě kē |
Cantonese (Jyutping) | ho1 ho2 |
Vietnamese | kha, nhũ "kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)" (gdhn) |
Vietnamese | khá, nhũ "khá giả; khá khen" (gdhn) |
Vietnamese | khú, nhũ "dưa khú" (gdhn) |