Definitiondust
Unicode U+5771
TCVN Code V2-8B34
Cangjie GLBK
Total strokes8
Unicode radical + strokes 土 thổ (32) + 5 strokes
Hán-Việt readingương
Mandarin (Pinyin) yǎng
Cantonese (Jyutping) joeng2 joeng5
Vietnamese ang, nhũ "đổ một ang nước (đồ dùng bằng đất hay bằng đồng để đựng hay đo lường)" (vhn)
Vietnamese ương, nhũ "ương đất" (btcn)
Vietnamese ảng, nhũ "ảng nước (cái chậu đựng nước miệng rộng)" (btcn)