Definition | dam, embankment; weir |
Unicode | U+576f |
TCVN Code | V2-8B33 |
Cangjie | GMFM |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | bôi phôi |
Mandarin (Pinyin) | pī |
Cantonese (Jyutping) | pui1 |
Vietnamese | phôi, nhũ "phôi tử (sản phẩm chế tạo nửa chừng): phôi thép" (vhn) |
Vietnamese | phơ, nhũ "phất phơ" (btcn) |