| Definition | a stand on which to replace goblets after drinking |
| Unicode | U+576b |
| TCVN Code | V2-8B32 |
| Cangjie | GYR |
| Total strokes | 8 |
| Radical + strokes | 土 thổ (32) + 5 strokes |
| Hán-Việt reading | điếm |
| Mandarin (Pinyin) | diàn |
| Cantonese (Jyutping) | dim3 |
| Vietnamese | chum, nhũ "cái chum" (vhn) |
| Vietnamese | trèm, nhũ "tròm trèm" (btcn) |
| Vietnamese | xóm, nhũ "làng xóm" (gdhn) |
| Vietnamese | xúm, nhũ "xúm lại" (btcn) |
| Vietnamese | điếm, nhũ "điếm (cái bục)" (btcn) |
| Vietnamese | điệm, nhũ "đậy điệm" (btcn) |
| Vietnamese | đám, nhũ "đám cưới; đưa đám; đám mây, đám ruộng" (btcn) |
| Vietnamese | đúm, nhũ "đàn đúm" (btcn) |