Definition | earth; feminine, female |
Unicode | U+5764 |
TCVN Code | V1-505B |
Cangjie | GLWL |
Total strokes | 8 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 5 strokes |
Hán-Việt reading | khôn |
Mandarin (Pinyin) | kūn |
Cantonese (Jyutping) | kwan1 |
Vietnamese | khuôn, nhũ "khuôn mẫu, khuôn phép" (btcn) |
Vietnamese | khôn, nhũ "càn khôn; khôn lường; khôn ngoan" (vhn) |