Definition | collapse; landslide |
Unicode | U+574d |
TCVN Code | V3-3069 |
Cangjie | GBY |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 4 strokes |
Mandarin (Pinyin) | tān |
Cantonese (Jyutping) | taan1 |
Vietnamese | than, nhũ "than (sụp đổ)" (gdhn) |
Vietnamese | đàn, nhũ "diễn đàn, văn đàn; đăng đàn" (vhn) |