Definition | pit, hole; snare, trap; crisis |
Unicode | U+574E |
TCVN Code | V1-5057 |
Cangjie | GNO |
Total strokes | 7 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 4 strokes |
Hán-Việt reading | khảm |
Mandarin (Pinyin) | kǎn |
Cantonese (Jyutping) | ham1 ham2 |
Vietnamese | khóm, nhũ "khóm cây" (btcn) |
Vietnamese | khúm, nhũ "khúm núm" (btcn) |
Vietnamese | khăm, nhũ "chơi khăm" (btcn) |
Vietnamese | khảm, nhũ "khảm trai" (vhn) |
Vietnamese | khẳm, nhũ "vừa khẳm (vừa khít)" (gdhn) |