Definitionneighborhood, urban subdivision; (J) priest's residence; (Buddhist) priest; boy
Unicode U+574A
TCVN Code V1-5056
Cangjie GYHS
Total strokes7
Unicode radical + strokes 土 thổ (32) + 4 strokes
Hán-Việt readingphường
Mandarin (Pinyin) fāng fáng
Cantonese (Jyutping) fong1 fong4
Vietnamese phương (gdhn)
Vietnamese phường, nhũ "phường chèo, một phường" (vhn)