Definition | dike, embankment |
Unicode | U+5729 |
TCVN Code | V1-504F |
Cangjie | GMD |
Total strokes | 6 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 3 strokes |
Hán-Việt reading | vu |
Mandarin (Pinyin) | wéi yú xū |
Cantonese (Jyutping) | heoi1 jyu4 wai4 |
Vietnamese | khư, nhũ "trúc khư (đắp đê)" (gdhn) |
Vietnamese | vu, nhũ "vu vơ (vớ vẩn)" (btcn) |
Vietnamese | vò, nhũ "cái vò" (vhn) |
Vietnamese | vùa, nhũ "vùa vào" (btcn) |