Definition | work the earth (GY: ”汝潁間謂致力於地曰圣”) |
Unicode | U+5723 |
TCVN Code | V1-504D |
Cangjie | EG |
Total strokes | 5 |
Unicode radical + strokes | 土 thổ (32) + 2 strokes |
Hán-Việt reading | thánh |
Mandarin (Pinyin) | kū |
Vietnamese | thánh, nhũ "thánh hiền, thánh thượng, thánh thần" (vhn) |