Definition | stable, corral, enclosure; frontier, border |
Unicode | U+5709 |
Cangjie | WGTJ |
Total strokes | 11 |
Unicode radical + strokes | 囗 vi (31) + 8 strokes |
Hán-Việt reading | ngữ |
Mandarin (Pinyin) | yǔ |
Cantonese (Jyutping) | jyu5 |
Vietnamese | ngữ, nhũ "bờ cõi" (gdhn) |
Vietnamese | vũ, nhũ "vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)" (gdhn) |