Definitionbag, purse, sack; put in bag
Unicode U+56ca
TCVN Code V2-8B31
Cangjie JBRRV
Total strokes23
Unicode radical + strokes 口 khẩu (30) + 19 strokes
Hán-Việt readingnang
Mandarin (Pinyin) náng
Cantonese (Jyutping) nong4
Vietnamese nang, nhũ "cẩm nang" (vhn)
Vietnamese nán, nhũ "nán lại" (ty_tdcn)
Vietnamese nẵng, nhũ "nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)" (gdhn)