Definitionsneeze
Unicode U+568f
Kho chữ Hán Nôm V+600F7
Cangjie RJBO
Total strokes17
Unicode radical + strokes 口 khẩu (30) + 14 strokes
Hán-Việt readingsí đế
Mandarin (Pinyin)
Cantonese (Jyutping) tai3
Vietnamese xì, nhũ "xì mũi, xì hơi" (gdhn)
Vietnamese đế, nhũ "đế phún (hắt hơi)" (gdhn)