Definition | laugh heartily, laugh aloud |
Unicode | U+5671 |
Cangjie | RYPO |
Total strokes | 16 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 13 strokes |
Hán-Việt reading | cược |
Mandarin (Pinyin) | jué xué |
Cantonese (Jyutping) | coek3 kek3 koek6 |
Vietnamese | cược, nhũ "cược tiền, cược với nhau" (gdhn) |