噭
Definition
shout
Unicode
U+566d
Cangjie
RHSK
Total strokes
16
Unicode radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 13 strokes
Hán-Việt reading
khiếu
Mandarin (Pinyin)
jiào
Cantonese (Jyutping)
giu3
Vietnamese
khiếu, nhũ "khiếu (tiếng gào, khóc oà)" (gdhn)