Definition | exhale; blow out; deep sigh; hiss; praise, flatter; lie |
Unicode | U+5653 |
TCVN Code | V0-3273 |
Cangjie | RYPM |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 11 strokes |
Hán-Việt reading | hư |
Mandarin (Pinyin) | xū |
Cantonese (Jyutping) | heoi1 |
Vietnamese | hư, nhũ "hư (hà hơi ra se sẽ, thở dài)" (hvtd) |
Vietnamese | hờ, nhũ "hờ hững" (vhn) |