Definition | choke; hiccup |
Unicode | U+564e |
TCVN Code | V1-4F79 |
Cangjie | RGBT |
Total strokes | 15 |
Unicode radical + strokes | 口 khẩu (30) + 12 strokes |
Hán-Việt reading | ế |
Mandarin (Pinyin) | yē |
Cantonese (Jyutping) | jit3 |
Vietnamese | nhắc, nhũ "nhắc nhở" (btcn) |
Vietnamese | nhắt, nhũ "lắt nhắt" (btcn) |
Vietnamese | nhốt, nhũ "nhốt kín" (btcn) |
Vietnamese | ế, nhũ "ế ẩm; ế chồng" (vhn) |