| Definition | bite, chew; (Cant.) like this, in this way |
| Unicode | U+5649 |
| TCVN Code | V2-8B2C |
| Cangjie | RMJK |
| Total strokes | 14 |
| Radical + strokes | 口 khẩu (30) + 12 strokes |
| Hán-Việt reading | đạm |
| Mandarin (Pinyin) | dàn |
| Cantonese (Jyutping) | daam6 gam2 |
| Vietnamese | dám, nhũ "chẳng dám nói, không dám" (btcn) |
| Vietnamese | hám, nhũ "hôi hám" (btcn) |
| Vietnamese | ngoảm, nhũ "nhai ngổm ngoảm" (btcn) |
| Vietnamese | đạm, nhũ "đạm (ăn hoặc cho ăn)" (vhn) |