Definitionto lap; to suck
Unicode U+562c
TCVN Code V1-4F73
Cangjie RASE
Total strokes15
Unicode radical + strokes 口 khẩu (30) + 12 strokes
Hán-Việt readingtoát
Mandarin (Pinyin) zuō chuài
Cantonese (Jyutping) caai3 zyut3
Vietnamese chối, nhũ "chối cãi, từ chối" (vhn)
Vietnamese ngoạm, nhũ "ngoạm lấy" (gdhn)
Vietnamese toát, nhũ "cười toát lên" (gdhn)
Vietnamese tòi, nhũ "tìm tòi" (btcn)
Vietnamese đạm, nhũ "đạm nhũ (bú sữa)" (gdhn)